60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết

60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết

Thời tiết hôm nay ở nơi bạn sống thế nào? Mưa mù hay nắng đẹp? Hôm nay hãy cùng Toomva học những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về thời tiết nhé!

Thời tiết hôm nay ở nơi bạn sống thế nào? Mưa mù hay nắng đẹp? Hôm nay hãy cùng Toomva học những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về thời tiết nhé!

Lưu về máy 60 từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề thời tiết

Với 60 từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề thời tiết này, bạn đã có thể xem được các bản tin dự báo thời tiết bằng tiếng Anh hay chỉ đơn giản là nhắn tin cho người ấy hỏi “Bên anh đã tạnh chưa? Trời bên em vẫn mưa.” bằng tiếng Anh rồi.

Hãy tạo niềm vui cho những ngày ở nhà giãn cách như đọc bài viết, nghe nhạc, xem phim để học tiếng Anh cùng Toomva chẳng hạn.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc hiệu quả, luôn mạnh khoẻ và luôn vui! Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của Toomva!

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)

có mây rải rác (dùng cho ban đêm)

trời xanh, trong, không mây, không sương mù

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!

LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.

Giao tiếp tiếng Anh luôn là 1 trong những phần khó nhất cho mỗi người học, bởi có rất nhiều vấn đề nảy sinh sẽ làm cản trở cuộc trò chuyện của chúng ta. Một trong những thách thức đó là mở đầu câu chuyện với người lạ, nó đòi hỏi chúng ta phải có vốn từ ngữ rộng theo nhiều chủ đề khác nhau. Và trong số đó, thời tiết luôn là đề tài được sử dụng nhiều nhất. Language Link Academic sẽ cung cấp cho bạn tất cả những từ ngữ liên quan đến chủ đề này trong bài viết dưới đây, hãy cùng theo dõi nhé!

Một số mẫu câu phổ biến chứa các từ vựng về thời tiết

Trong quá trình học tiếng Anh, việc học mẫu câu sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều để nhớ được từ lâu hơn. Ngoài ra, ôn tập theo mẫu câu cũng sẽ cung cấp cho bạn các ngữ cảnh, nhắc bạn sử dụng từ một cách hợp lý và tư duy sắp xếp câu từ logic.

Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết:

Tìm hiểu thêm: Những câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh và cách trả lời chi tiết

Trên đây là những từ vựng về thời tiết thông dụng trong tiếng Anh đã được phân theo từng nhóm rất dễ học, bạn hãy ôn tập thật nhiều để đạt được hiệu quả cao nhất nhé! Bạn cũng có thể tham gia khóa học Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp của Language Link Academic để được hướng dẫn những kiến thức sâu hơn. Đây là khóa học đặc biệt, được thiết kế dành riêng cho người đi làm và sinh viên năm cuối có nhu cầu học tiếng Anh để ứng dụng ngay trong thực tế và thúc đẩy cơ hội thăng tiến.

Khóa học được tích hợp và cập nhật thêm các chủ đề kinh doanh, đời sống xã hội, những chủ đề gần gũi với công việc nơi công sở. Bên cạnh đó, bạn sẽ được khuyến khích thực hành nghe và nói trong suốt quá trình học để mang lại kết quả cao nhất.

Vận dụng từ vựng về thời tiết, cơ hội trau dồi thêm từ vựng cùng chủ điểm Tự nhiên khác, cùng học tiếng Anh qua các bài viết cực thú vị cùng Language Link Academic:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

“Weather” (Thời tiết) là một chủ đề từ vựng quen thuộc, phổ biến và sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại.

Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc những từ vựng, kèm theo đó là phiên âm và nghĩa, xoay quanh chủ đề “Thời tiết”.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết) được chia thành bốn nhóm: về tình trạng thời tiết, về nhiệt độ, về hiện tượng thời tiết và về các kiểu thời tiết.

Để có thể ghi nhớ nhanh và hiệu quả những từ vựng tiếng Anh về thời tiết, người học có thể tham khảo cách học từ vựng liên kết với hình ảnh. Bởi các nhóm từ thuộc chủ đề này thường là những danh từ, tính từ chỉ một hiện tượng nhất định, dễ liên tưởng.

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Bão (ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Bão (ở Đại Tây Dương/ Bắc Thái Bình Dương)

Cách học nhanh từ vựng tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết)

Để có thể ghi nhớ nhanh và hiệu quả những từ vựng tiếng Anh về thời tiết, người học có thể tham khảo cách học từ vựng liên kết với hình ảnh. Bởi các nhóm từ thuộc chủ đề này thường là những danh từ, tính từ chỉ một hiện tượng nhất định, dễ liên tưởng.

Hai lợi ích lớn của việc học từ vựng bằng hình ảnh có thể kể tới như:

Người học dễ hình dung, hiểu được cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh nhất định

Hình thành liên kết giữa một từ với một hình ảnh, từ đó người học dễ dàng nhớ được “sâu” hơn

Để đảm bảo chất lượng, người học nên sử dụng hình ảnh có các tính chất sau:

Bài viết đã cung cấp một số những từ vựng thông dụng để áp dụng trong giao tiếp về chủ đề “Weather” (Thời tiết). Người học cần luyện tập thường xuyên để có thể áp dụng trong các bài nói hay các cuộc hội thoại hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời tiết

3. Bright – /braɪt/ – Nắng sáng, nắng chói

4. Chilly – /ˈʧɪli/ – Lạnh giá, lạnh lẽo (căn phòng lạnh)

5. Clear – /klɪr/ – Trong lành, không gợn mây

6. Climate – /ˈklaɪmɪt/ – Khí hậu, thời tiết

8. Cloudy  – /ˈklaʊdi/ – Nhiều mây

9. Cold – /koʊld/ – Lạnh (mùa đông lạnh)

11. Drizzle – /ˈdrɪzl/ – Mưa phùn, mưa bụi

12. Dry – /draɪ/ – Khô hanh, khô ráo

13. Dull – /dʌl/ – U ám, ảm đạm

17. Foggy – /ˈfɑgi/ – trời nhiều sương

18. Freezing – /ˈfrizɪŋ/ – Lạnh cóng

19. Frost – /frɒst/ – Băng giá, sương giá

20. Frosty – /ˈfrɑː.sti/ – Giá rét

21. Gale – /geɪl/ – Gió giật mạnh (cấp 7 đến cấp 10)

23. Hailstone – /ˈheɪl.stoʊn/ – Cục mưa đá

24. Hot – /hɑt/ – Nắng nóng, nóng nực

25. Humid – /ˈhjuməd/ – Ẩm ướt, nóng ẩm

26. Hurricane – /ˈhɝː.ɪ.keɪn/ – Cuồng phong

29. Lightning – /ˈlaɪtnɪŋ/ – Tia chớp, chớp

30. Mild – /maɪld/ – Thời tiết ôn hoà

32. Misty – /mɪs.ti/ – Nhiều sương muối

33. Overcast – /ˈəʊvəkɑːst/ – U ám

34. Overcast – /ˈoʊ.vɚ.kæst/ – Âm u

35. Partly sunny – /ˈpɑːtli ˈsʌni/ – Có nắng vài nơi

37. Rainbow – /ˈreɪnbəʊ/ – Cầu vồng

38. Raindrop – /ˈreɪn.drɑːp/ – Hạt mưa

39. Rainy – /ˈreɪni/ – Mưa, trời có mưa

40. Shower – /ˈʃaʊ.ɚ/ – Mưa nhỏ

41. Sleet – /sliːt/ – Mưa tuyết

43. Snowflake – /ˈsnoʊ.fleɪk/ – Bông tuyết

44. Snowy – /ˈsnoʊi/ – có tuyết

47. Strong Wind /strɑːŋ ˈwɪnd/: Cơn gió mạnh

49. Sunny – /ˈsʌni/ – Trời có nắng

50. Sunshine – /ˈsʌn.ʃaɪn/ – Ánh nắng

51. Thunder – /ˈθʌndə/ – Sấm, sét, tiếng sấm, tiếng sét

52. Thunderstorm – /ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ – Bão có sấm sét

53. Tornado – /tɔːˈneɪdəʊ/ – Lốc xoáy, bão táp

54. Torrential rain – /tɒˈrɛnʃəl reɪn/ – Mưa lớn nặng hạt

56. Weather forecast – /ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/ – Dự báo thời tiết

59. Wind Chill – /wɪnd ʧɪl/ – Gió rét

Các nhóm từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết)

What’s the weather like in Hanoi? (Thời tiết ở Hà Nội như thế nào?)

→ It’s drizzling. (Trời đang mưa phùn)

What type of weather do you like the best?

→ (Bạn thích kiểu thời tiết như nào nhất?)

I would say I’m quite a hot weather person

→ (Có thể nói tôi là người ưa thời tiết nóng)

→ (Có phải trời London đang nhiều mây hay không?)

What’s the forcast (like)? → Hỏi về dự báo thời tiết

What’s the temperature? -> Hỏi về nhiệt độ

What temperature do/ does + S + think it is? -> Phỏng đoán về nhiệt độ

Hey, look! It is raining outside.

→ (Này nhìn kìa! Ngoài trời đang mưa đó)

Temperatures in HCM City are about 30 Celcius degree

→ (Nhiệt độ ở thành phố Hồ Chí Minh là vào khoảng 30 độ C)

It is expected to be muggy next week.

→ (Thời tiết được dự đoán sẽ trở nên oi bức vào tuần tới)