Dưới đây là một số giải đáp các vấn đề khác liên quan tới các loại tôm:
Dưới đây là một số giải đáp các vấn đề khác liên quan tới các loại tôm:
Sau đây là một số loại tôm biển chiếm chủ yếu ở Việt Nam
Tôm sú là một trong những đối tượng nuôi biển có giá trị kinh tế cao. Thịt tôm sú rất chắc, có kích thước lớn, vị ngọt. Tôm sú nuôi có màu xanh dương đậm, trên mặt lưng của tôm có vân màu đen vàng xen kẽ nhau, trải dài từ phần đầu đến đuôi tôm. Tôm sú biển thì có màu vàng đất, các vân cũng giống như tôm sú nuôi.
Tôm hùm là loài tôm có kích thước khổng lồ, với chiều dài có thể lên đến 60 cm và nặng tới vài kg. Tôm hùm sinh sống ở đáy biển sâu và là loài có giá trị kinh tế cao. Thịt tôm hùm được đánh giá là ngon, béo ngậy với vị ngọt tự nhiên. Chúng được xem là món cao cấp, xuất hiện trong các nhà hàng hảo hạng trên thế giới. Tại Việt Nam, tôm hùm cũng là đặc sản biển quý hiếm và được khai thác chủ yếu ở vùng biển miền Trung.
Loài tôm này sở hữu vỏ hơi cứng màu xanh đen đậm, vân nằm giữa các đốt có màu trắng nổi bật. Kích cỡ tôm sắt nhỏ hơn các loại tôm biển khác, nhưng thịt dai ngon với vị ngọt đậm đà khi hấp hoặc nướng. Tôm sắt thường được bắt gặp ở một số vùng biển Việt Nam như Cát Bà đến vịnh Diễn Châu, Vũng Tàu đến Đá Bạc.
Tôm tích (hay còn gọi là tôm tít, tôm thuyền, bề bề) là một loài tôm biển đặc biệt, thường sinh sống ở các vùng biển ấm như Thái Bình Dương. Tại Việt Nam, loài tôm này thường xuất hiện ở vùng duyên hải miền Trung. Điểm khác biệt nổi bật của tôm tích là hình dáng kỳ lạ, phần bụng giống tôm nhưng lại có càng giống bọ ngựa.
Ngoài ra, tôm tích có khả năng biến đổi màu sắc linh hoạt, từ nâu sang xanh lục, hồng nhạt, đen và có thể phát quang, giúp chúng ngụy trang linh hoạt.
Tôm mũ ni là một loài động vật giáp xác mười chân, sống ở những vùng biển xa hoặc các rạn đá ngầm, rạn san hô sâu dưới đáy biển.
Về kích thước, tôm mũ ni có khối lượng trung bình từ 0.5 - 1.2kg/con, thậm chí có những con cá thể khổng lồ nặng tới 1.5 - 2kg. Tuy nhiên, với vỏ dày và nặng, phần thịt ngon bên trong chỉ chiếm khoảng 1/3 đến 1/2 trọng lượng cơ thể. Thịt tôm mũ ni được đánh giá là ngọt, dai, thơm ngon và giàu dinh dưỡng hơn cả tôm hùm.
Tôm càng biển hay còn gọi là tôm phốc (tôm phóc) là loài tôm phân bố nhiều ở các vùng biển miền Trung như Bình Định, Phú Yên, Quảng Nam, Quảng Ngãi,... Điểm đặc trưng của chúng là kích thước vừa phải, khoảng 40 - 70 gram/con.
Về hình dáng, tôm càng biển có phần thân trên màu đỏ tươi, trong khi phần phía dưới có màu trắng đục, tạo nên vẻ ngoài khác biệt. Ở phần đầu, chúng sở hữu 2 càng dài khoảng 10cm và 4 chân ở mỗi bên thân.
Dưới đây là danh sách một số loại tôm được nuôi trồng phổ biến ở vùng nước ngọt
Tôm đất có kích thước nhỏ bé, chỉ dài khoảng 4-5cm với vỏ mỏng màu hồng nhạt. Chúng sở hữu thân hình thon dài, phần đầu nhỏ nhưng bụng khá phình to. Điểm nhận dạng dễ thấy là phần đuôi có hai râu dài và hai càng to khỏe.
Loài tôm này có khả năng sống ở cả môi trường nước ngọt lẫn nước mặn, nhưng chúng phổ biến hơn ở nước ngọt như đầm, hồ, ao, sông suối. Tôm đất thường sinh sống thành đàn đông đúc, kiếm ăn ở tầng đáy.
Tôm càng xanh nổi bật với kích thước lớn, là một trong những loài tôm nước ngọt lớn nhất thế giới. Chúng được nuôi trồng thủy sản rộng rãi tại nhiều quốc gia, phân bố ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, từ Ấn Độ đến Đông Nam Á và miền bắc Úc.
Về hình dáng, tôm càng xanh trưởng thành có thể đạt tới chiều dài trên 30cm, màu sắc chủ đạo là nâu. Tuy nhiên, ở giai đoạn nhỏ hơn, chúng thường mang màu xanh lục với những sọc dọc mờ nhạt trên thân, tạo nên vẻ ngoài đẹp mắt, khác biệt.
Sau đây là một số loại tôm được nuôi trồng ở vùng nước lợ:
Tôm he là loại tôm sống ở vùng nước lợ, chúng có màu xanh nhạt hoặc màu vàng, mắt xanh cà vỏ rất mỏng. Thịt tôm này chắc, có vị rất ngọt, chứa nhiều chất dinh dưỡng. Đa số, chúng thường xuất hiện ở các đảo, rạng đá.
Tôm thẻ chân trắng sở hữu màu sắc đặc trưng là màu trắng đục trên thân không có đốm vằn. Chân bò có màu trắng ngà, chân bơi màu vàng, các vành chân đuôi màu đỏ nhạt và xanh. Râu tôm có màu đỏ gạch, dài gấp rưỡi thân. Đặc điểm dễ nhận biết khác là tôm có 2 răng cưa ở bụng và khoảng 8-9 răng cưa trên lưng.
Tôm thẻ chân trắng là loài ăn tạp, có khả năng kháng bệnh tốt, chịu đựng khá tốt với các biến đổi môi trường nuôi. Tốc độ sinh trưởng nhanh, có thể nuôi với mật độ 50-80 con/m2.
Ngành tôm đã đóng một vai trò rất quan trọng trong xuất khẩu thủy sản Việt Nam ra thế giới trong suốt hai thập kỷ qua. Hiện nay, các loại tôm Việt Nam được xuất khẩu đến 100 quốc gia, trong đó 5 thị trường lớn nhất bao gồm: Hoa Kỳ, Châu Âu,Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản.
Tôm thẻ chân trắng là nguồn xuất khẩu thủy sản chủ lực ở nước ta nhờ chất lượng tốt, sản lượng nuôi lớn, thị trường có nhu cầu và giá thành khá ổn định. Hơn nữa, loại tôm thẻ này mang lại giá trị kinh tế cực cao.
Tôm sú chính là ưu thế của Việt Nam so với các quốc gia xuất khẩu tôm khác bởi hiện tại, Việt Nam là đất nước sản xuất tôm sú lớn nhất trên toàn cầu với sản lượng ổn định. Ngoài ra Việt Nam còn xuất khẩu một số loại tôm khác như: tôm hùm, tôm càng xanh, tôm nước ngọt…
Tôm tích trắng có nhiều chân, chúng có màu trắng xanh hoặc trắng đục, hai chiếc càng giống như càng tôm.
Tôm tích vằn hay tôm Phú Quý là loài giáp xác ăn thịt, chúng có nhiều màu sắc, các sọc vằn vắt ngang xen kẽ nhau, hình dáng khá giống với tôm hùm, kích thước lớn, có thể dài đến 40cm nên được gọi là loài lớn nhất trong họ nhà tôm bọ ngựa.
Bài viết trên đã tổng hợp các loại tôm phổ biến ở các vùng nước mặn, nước ngọt và nước lợ. Mỗi một vùng nước khác nhau, các loại tôm đều mang hương vị đặc trưng riêng. Hãy chia sẻ kinh nghiệm và sở thích của bạn về các loại tôm bằng cách bình luận bên dưới nhé!
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Định nghĩa: Tạo ra hoặc sản xuất ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.
Ví dụ: Nông dân sản xuất rau và quả trên ruộng của mình. (The farmer produces vegetables and fruits on his farm.)
Định nghĩa: Hàng hóa nông sản hoặc sản phẩm được tạo ra hoặc sản xuất.
Ví dụ: Chợ bán rất nhiều loại sản phẩm địa phương như trái cây và rau củ. (The market sells a variety of local produce such as fruits and vegetables.)
Định nghĩa: Người hoặc tổ chức sản xuất hoặc tạo ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.
Ví dụ: Công ty này là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm. (This company is one of the leading producers in the food industry.)
Định nghĩa: Mặt hàng cụ thể hoặc thành phẩm được tạo ra hoặc sản xuất.
Ví dụ: Sản phẩm mới của họ đã gây ra sự chú ý lớn từ khách hàng. (Their new product has generated a lot of attention from customers.)
Định nghĩa: Quá trình hoặc hành động sản xuất hoặc tạo ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.
Ví dụ: Công ty đang tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường tăng lên. (The company is ramping up production to meet increased market demand.)
Định nghĩa: Khả năng hoặc hiệu suất trong việc sản xuất hoặc tạo ra mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa, thường được đo bằng tỷ lệ sản phẩm đầu ra so với tài nguyên đầu vào.
Ví dụ: Cải thiện năng suất là mục tiêu hàng đầu của nhà máy để tăng cường lợi nhuận. (Improving productivity is the primary goal of the factory to enhance profitability.)